Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗话

Pinyin: sú huà

Meanings: Lời nói thông thường, cách diễn đạt dân gian phổ biến, Common saying, popular expression, ①俗语。[例]俗话说,在生活中你所取的正是你所给予的东西。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 谷, 舌, 讠

Chinese meaning: ①俗语。[例]俗话说,在生活中你所取的正是你所给予的东西。

Grammar: Thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết mang tính chất thân mật. Có thể đứng đầu câu để dẫn dắt ý nghĩa.

Example: 俗话说得好,无风不起浪。

Example pinyin: sú huà shuō dé hǎo , wú fēng bù qǐ làng 。

Tiếng Việt: Như câu tục ngữ nói rất đúng, không có gió thì sóng không nổi.

俗话
sú huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói thông thường, cách diễn đạt dân gian phổ biến

Common saying, popular expression

俗语。俗话说,在生活中你所取的正是你所给予的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗话 (sú huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung