Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 促狭
Pinyin: cù xiá
Meanings: Hẹp hòi, keo kiệt, ích kỷ., Narrow-minded, stingy, selfish., ①[方]*②喜好捉弄人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 足, 夹, 犭
Chinese meaning: ①[方]*②喜好捉弄人。
Grammar: Là tính từ, thường dùng để miêu tả tính cách tiêu cực của con người.
Example: 他这个人很促狭。
Example pinyin: tā zhè ge rén hěn cù xiá 。
Tiếng Việt: Người này rất hẹp hòi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹp hòi, keo kiệt, ích kỷ.
Nghĩa phụ
English
Narrow-minded, stingy, selfish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方]
喜好捉弄人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!