Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演习

Pinyin: yǎn xí

Meanings: Tập dượt, diễn tập (thường liên quan đến quân đội hoặc tình huống khẩn cấp)., To practice or drill (usually related to military or emergency situations)., ①按战役、战斗的进程,在想定情况的诱导下进行的演练。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 寅, 氵, 冫, 𠃌

Chinese meaning: ①按战役、战斗的进程,在想定情况的诱导下进行的演练。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như động từ chính trong câu. Thường đi kèm với đối tượng cụ thể (ví dụ: 军事演习 - cuộc diễn tập quân sự).

Example: 军队正在进行军事演习。

Example pinyin: jūn duì zhèng zài jìn xíng jūn shì yǎn xí 。

Tiếng Việt: Quân đội đang tiến hành diễn tập quân sự.

演习
yǎn xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập dượt, diễn tập (thường liên quan đến quân đội hoặc tình huống khẩn cấp).

To practice or drill (usually related to military or emergency situations).

按战役、战斗的进程,在想定情况的诱导下进行的演练

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演习 (yǎn xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung