Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满门
Pinyin: mǎn mén
Meanings: Cả gia đình, tất cả thành viên trong một dòng họ., The whole family or all members of a clan., ①全家。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 𬜯, 门
Chinese meaning: ①全家。
Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tập thể gia đình hoặc dòng họ. Có thể kết hợp với các từ khác để biểu thị sự trọn vẹn.
Example: 他们一家满门都是学者。
Example pinyin: tā men yì jiā mǎn mén dōu shì xué zhě 。
Tiếng Việt: Cả gia đình họ đều là học giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả gia đình, tất cả thành viên trong một dòng họ.
Nghĩa phụ
English
The whole family or all members of a clan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!