Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǔn

Meanings: Lăn, cuộn tròn, di chuyển bằng cách xoay vòng., To roll; to move by rotating., ①非常,极其——达到很高程度地。[合]滚瓜溜(儿)圆;滚熟(非常熟悉);滚张(涨得滚圆);滚壮;滚瓜流水(形容说话极其熟练流利)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 衮

Chinese meaning: ①非常,极其——达到很高程度地。[合]滚瓜溜(儿)圆;滚熟(非常熟悉);滚张(涨得滚圆);滚壮;滚瓜流水(形容说话极其熟练流利)。

Hán Việt reading: cổn

Grammar: Động từ có thể sử dụng với nhiều nghĩa liên quan đến sự dịch chuyển, ví dụ: 滚动 (lăn tròn), 滚开 (cút đi - khẩu ngữ thô lỗ).

Example: 球在地上滚。

Example pinyin: qiú zài dì shàng gǔn 。

Tiếng Việt: Quả bóng lăn trên mặt đất.

gǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăn, cuộn tròn, di chuyển bằng cách xoay vòng.

cổn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To roll; to move by rotating.

非常,极其——达到很高程度地。滚瓜溜(儿)圆;滚熟(非常熟悉);滚张(涨得滚圆);滚壮;滚瓜流水(形容说话极其熟练流利)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

滚 (gǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung