Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溜腰
Pinyin: liū yāo
Meanings: Phần eo thuôn gọn., Slim waist., ①[方言]齐腰。[例]麦子长得溜腰深了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 留, 月, 要
Chinese meaning: ①[方言]齐腰。[例]麦子长得溜腰深了。
Grammar: Dùng để miêu tả đặc điểm ngoại hình liên quan đến vòng eo.
Example: 她的身材溜腰。
Example pinyin: tā de shēn cái liū yāo 。
Tiếng Việt: Vóc dáng của cô ấy có phần eo thon thả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần eo thuôn gọn.
Nghĩa phụ
English
Slim waist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]齐腰。麦子长得溜腰深了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!