Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 溶化
Pinyin: róng huà
Meanings: Tan ra, hòa tan (thường dùng cho việc làm tan chảy vật rắn thành dạng lỏng)., To melt or dissolve (usually used for melting solids into liquids)., ①使固体溶解,转化为溶液的过程。[例]用尽可能少的水把盐溶化。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 容, 氵, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①使固体溶解,转化为溶液的过程。[例]用尽可能少的水把盐溶化。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với bổ ngữ kết quả hoặc trạng ngữ chỉ mức độ.
Example: 糖在热水中很快就会溶化。
Example pinyin: táng zài rè shuǐ zhōng hěn kuài jiù huì róng huà 。
Tiếng Việt: Đường sẽ nhanh chóng tan ra trong nước nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan ra, hòa tan (thường dùng cho việc làm tan chảy vật rắn thành dạng lỏng).
Nghĩa phụ
English
To melt or dissolve (usually used for melting solids into liquids).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使固体溶解,转化为溶液的过程。用尽可能少的水把盐溶化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!