Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分装
Pinyin: fēn zhuāng
Meanings: Chia nhỏ ra rồi đóng gói (thường dùng với hàng hóa), To divide and package (commonly used with goods), ①作为一个运输单位而包装的一定量物资,有时有特殊规格或安排。[例]一个……玻璃瓶中分装五十个小园盘。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 刀, 壮, 衣
Chinese meaning: ①作为一个运输单位而包装的一定量物资,有时有特殊规格或安排。[例]一个……玻璃瓶中分装五十个小园盘。
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần chia nhỏ.
Example: 工厂把这些产品分装成小包装出售。
Example pinyin: gōng chǎng bǎ zhè xiē chǎn pǐn fēn zhuāng chéng xiǎo bāo zhuāng chū shòu 。
Tiếng Việt: Nhà máy chia nhỏ những sản phẩm này thành các gói nhỏ để bán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia nhỏ ra rồi đóng gói (thường dùng với hàng hóa)
Nghĩa phụ
English
To divide and package (commonly used with goods)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为一个运输单位而包装的一定量物资,有时有特殊规格或安排。一个……玻璃瓶中分装五十个小园盘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!