Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刀口

Pinyin: dāo kǒu

Meanings: Miệng dao, phần lưỡi dao dùng để cắt., The edge of the knife, the part used for cutting., ①刀上用来切削的锋利的一边。*②像刀样锋利的窄棱或窄边(如天平或精密仪器上用以减少摩擦的轴上的)。*③好的或恰当的地方。[例]把劲儿使在刀口上。*④最需要的地方。[例]钱要花在刀口上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 丿, 𠃌, 口

Chinese meaning: ①刀上用来切削的锋利的一边。*②像刀样锋利的窄棱或窄边(如天平或精密仪器上用以减少摩擦的轴上的)。*③好的或恰当的地方。[例]把劲儿使在刀口上。*④最需要的地方。[例]钱要花在刀口上。

Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cụ thể của dao.

Example: 小心,刀口很锋利!

Example pinyin: xiǎo xīn , dāo kǒu hěn fēng lì !

Tiếng Việt: Cẩn thận, lưỡi dao rất sắc!

刀口
dāo kǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng dao, phần lưỡi dao dùng để cắt.

The edge of the knife, the part used for cutting.

刀上用来切削的锋利的一边

像刀样锋利的窄棱或窄边(如天平或精密仪器上用以减少摩擦的轴上的)

好的或恰当的地方。把劲儿使在刀口上

最需要的地方。钱要花在刀口上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刀口 (dāo kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung