Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 函告
Pinyin: hán gào
Meanings: Thông báo chính thức bằng văn bản gửi qua đường công văn., To formally notify via written communication sent through official channels., ①用书信告知。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 口
Chinese meaning: ①用书信告知。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung chi tiết của thông báo. Ví dụ: 函告详情 (thông báo chi tiết qua văn bản).
Example: 公司已经通过邮件函告全体员工最新的政策调整。
Example pinyin: gōng sī yǐ jīng tōng guò yóu jiàn hán gào quán tǐ yuán gōng zuì xīn de zhèng cè tiáo zhěng 。
Tiếng Việt: Công ty đã thông báo chính sách mới đến toàn thể nhân viên qua email.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo chính thức bằng văn bản gửi qua đường công văn.
Nghĩa phụ
English
To formally notify via written communication sent through official channels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用书信告知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!