Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分兵把守

Pinyin: fēn bīng bǎ shǒu

Meanings: Chia quân ra để bảo vệ nhiều vị trí khác nhau., To split troops to guard multiple positions., ①分散兵力,到处防守。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 八, 刀, 丘, 巴, 扌, 宀, 寸

Chinese meaning: ①分散兵力,到处防守。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự, chiến lược.

Example: 将军命令分兵把守各个关口。

Example pinyin: jiāng jūn mìng lìng fēn bīng bǎ shǒu gè gè guān kǒu 。

Tiếng Việt: Tướng quân ra lệnh chia quân để bảo vệ các cửa khẩu.

分兵把守
fēn bīng bǎ shǒu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia quân ra để bảo vệ nhiều vị trí khác nhau.

To split troops to guard multiple positions.

分散兵力,到处防守

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分兵把守 (fēn bīng bǎ shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung