Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分三别两
Pinyin: fēn sān bié liǎng
Meanings: Chia thành từng phần nhỏ rõ ràng., Dividing into small, distinct parts., 详细分说;清楚,明白。同分星擘两”。[出处]老舍《牛天赐传》“更使他惭愧的是,他分三别两,谁的是谁的。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 八, 刀, 一, 二, 刂, 另, 从, 冂
Chinese meaning: 详细分说;清楚,明白。同分星擘两”。[出处]老舍《牛天赐传》“更使他惭愧的是,他分三别两,谁的是谁的。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự phân chia chi tiết.
Example: 老师教我们分三别两地分析问题。
Example pinyin: lǎo shī jiào wǒ men fēn sān bié liǎng dì fēn xī wèn tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng tôi phân tích vấn đề theo từng phần nhỏ rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia thành từng phần nhỏ rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Dividing into small, distinct parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细分说;清楚,明白。同分星擘两”。[出处]老舍《牛天赐传》“更使他惭愧的是,他分三别两,谁的是谁的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế