Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分别部居

Pinyin: fēn bié bù jū

Meanings: Phân loại và sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí của nó., To classify and arrange things into their proper places., 分别分辨,区分;部居按部归类。分类排列。[出处]汉·史游《急就篇》卷一罗列诸物名姓字,分别部居不杂厕。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 八, 刀, 刂, 另, 咅, 阝, 古, 尸

Chinese meaning: 分别分辨,区分;部居按部归类。分类排列。[出处]汉·史游《急就篇》卷一罗列诸物名姓字,分别部居不杂厕。”

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý, tổ chức đồ vật.

Example: 图书馆管理员分别部居地整理书籍。

Example pinyin: tú shū guǎn guǎn lǐ yuán fēn bié bù jū dì zhěng lǐ shū jí 。

Tiếng Việt: Thủ thư đã phân loại và sắp xếp sách vào đúng vị trí.

分别部居
fēn bié bù jū
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân loại và sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí của nó.

To classify and arrange things into their proper places.

分别分辨,区分;部居按部归类。分类排列。[出处]汉·史游《急就篇》卷一罗列诸物名姓字,分别部居不杂厕。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分别部居 (fēn bié bù jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung