Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 函复

Pinyin: hán fù

Meanings: Trả lời bằng văn bản chính thức qua đường công văn., To reply formally in writing via official correspondence., ①以信函回复。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丷, 了, 八, 凵, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①以信函回复。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn phòng hoặc chính thức. Ví dụ: 函复意见 (trả lời ý kiến qua văn bản).

Example: 对于您的请求,我们将会尽快函复。

Example pinyin: duì yú nín de qǐng qiú , wǒ men jiāng huì jǐn kuài hán fù 。

Tiếng Việt: Về yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ sớm trả lời bằng văn bản.

函复
hán fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lời bằng văn bản chính thức qua đường công văn.

To reply formally in writing via official correspondence.

以信函回复

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

函复 (hán fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung