Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手艺
Pinyin: shǒu yì
Meanings: Kỹ năng thủ công, nghề thủ công, Craftsmanship, handicraft skills, ①手工技艺。[例]手艺精湛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 手, 乙, 艹
Chinese meaning: ①手工技艺。[例]手艺精湛。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả khả năng hoặc kỹ năng đặc thù.
Example: 这个木匠的手艺非常高超。
Example pinyin: zhè ge mù jiàng de shǒu yì fēi cháng gāo chāo 。
Tiếng Việt: Tay nghề của thợ mộc này rất cao siêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng thủ công, nghề thủ công
Nghĩa phụ
English
Craftsmanship, handicraft skills
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手工技艺。手艺精湛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!