Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扎彩

Pinyin: zhā cǎi

Meanings: Trang trí bằng vải nhiều màu sắc (thường trong lễ hội)., To decorate with colorful fabrics (often in festivals)., ①用花彩装饰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 乚, 扌, 彡, 采

Chinese meaning: ①用花彩装饰。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục đích hoặc dịp lễ cụ thể.

Example: 春节时,家家户户都会扎彩庆祝新年。

Example pinyin: chūn jié shí , jiā jiā hù hù dōu huì zhā cǎi qìng zhù xīn nián 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi gia đình đều trang trí bằng vải nhiều màu sắc để mừng năm mới.

扎彩
zhā cǎi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang trí bằng vải nhiều màu sắc (thường trong lễ hội).

To decorate with colorful fabrics (often in festivals).

用花彩装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扎彩 (zhā cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung