Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 福无双至
Pinyin: fú wú shuāng zhì
Meanings: Phúc lành hiếm khi đến hai lần, ám chỉ việc may mắn không dễ dàng xảy ra nhiều lần liên tiếp., Good fortune rarely comes twice; implying that luck doesn't happen repeatedly., 指幸运的事不会接连到来。[出处]汉·刘向《说苑·权谋》“此所谓福不重至,祸必重来者也。”[例]宋江听罢,扯定两个公人说道却是苦也!正是‘~,祸不单行。’”——明·施耐庵《水浒会传》第三十七回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 畐, 礻, 一, 尢, 又, 土
Chinese meaning: 指幸运的事不会接连到来。[出处]汉·刘向《说苑·权谋》“此所谓福不重至,祸必重来者也。”[例]宋江听罢,扯定两个公人说道却是苦也!正是‘~,祸不单行。’”——明·施耐庵《水浒会传》第三十七回。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, thường dùng nhắc nhở về quy luật của vận may và rủi ro.
Example: 福无双至,祸不单行。
Example pinyin: fú wú shuāng zhì , huò bù dān háng 。
Tiếng Việt: Phúc lành hiếm khi đến hai lần, nhưng tai họa thì lại thường đi kèm nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc lành hiếm khi đến hai lần, ám chỉ việc may mắn không dễ dàng xảy ra nhiều lần liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
Good fortune rarely comes twice; implying that luck doesn't happen repeatedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指幸运的事不会接连到来。[出处]汉·刘向《说苑·权谋》“此所谓福不重至,祸必重来者也。”[例]宋江听罢,扯定两个公人说道却是苦也!正是‘~,祸不单行。’”——明·施耐庵《水浒会传》第三十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế