Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离间
Pinyin: lí jiàn
Meanings: Gây chia rẽ, phá vỡ mối quan hệ giữa các bên, To sow discord and break relationships between parties., ①从中挑拨,造成分离。[例]试图离间他的敌人以分裂并战胜他们。*②使疏远;使不和睦。[例]用流言飞语企图离间俱乐部的会员。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐫, 禸, 日, 门
Chinese meaning: ①从中挑拨,造成分离。[例]试图离间他的敌人以分裂并战胜他们。*②使疏远;使不和睦。[例]用流言飞语企图离间俱乐部的会员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như một yếu tố trong câu ghép.
Example: 敌人试图离间我们的团队。
Example pinyin: dí rén shì tú lí jiàn wǒ men de tuán duì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù cố gắng gây chia rẽ đội ngũ của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây chia rẽ, phá vỡ mối quan hệ giữa các bên
Nghĩa phụ
English
To sow discord and break relationships between parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从中挑拨,造成分离。试图离间他的敌人以分裂并战胜他们
使疏远;使不和睦。用流言飞语企图离间俱乐部的会员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!