Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离婚
Pinyin: lí hūn
Meanings: Ly dị, chấm dứt hôn nhân., Divorce., ①脱离夫妻婚姻关系。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 㐫, 禸, 女, 昏
Chinese meaning: ①脱离夫妻婚姻关系。
Grammar: Động từ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 离婚手续 (thủ tục ly hôn).
Example: 他们决定离婚。
Example pinyin: tā men jué dìng lí hūn 。
Tiếng Việt: Họ quyết định ly dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ly dị, chấm dứt hôn nhân.
Nghĩa phụ
English
Divorce.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱离夫妻婚姻关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!