Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心头
Pinyin: xīn tóu
Meanings: Trong lòng, trong trái tim (theo nghĩa bóng)., In one’s heart (figuratively)., ①胸口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 心, 头
Chinese meaning: ①胸口。
Grammar: Thường dùng trong các câu mang tính biểu cảm, nói về những điều mà ai đó không ngừng suy nghĩ hoặc lo lắng.
Example: 这件事一直挂在他的心头。
Example pinyin: zhè jiàn shì yì zhí guà zài tā de xīn tóu 。
Tiếng Việt: Việc này luôn nằm trong lòng anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong lòng, trong trái tim (theo nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
In one’s heart (figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胸口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!