Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心弦

Pinyin: xīn xián

Meanings: Dây đàn của trái tim, ám chỉ cảm xúc sâu sắc., Heartstrings, referring to deep emotions., ①指被感动而起共鸣的心境。[例]动人心弦。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 弓, 玄

Chinese meaning: ①指被感动而起共鸣的心境。[例]动人心弦。

Grammar: Thường dùng trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc cảm xúc mãnh liệt.

Example: 这首歌拨动了我的心弦。

Example pinyin: zhè shǒu gē bō dòng le wǒ de xīn xián 。

Tiếng Việt: Bài hát này đã chạm đến dây đàn trong trái tim tôi.

心弦
xīn xián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đàn của trái tim, ám chỉ cảm xúc sâu sắc.

Heartstrings, referring to deep emotions.

指被感动而起共鸣的心境。动人心弦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心弦 (xīn xián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung