Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心口不一

Pinyin: xīn kǒu bù yī

Meanings: Miệng nói khác với suy nghĩ trong lòng, Saying something different from what one truly thinks., 心里想的和嘴上说的不一样。形容人的虚伪、诡诈。[出处]《醒世姻缘传》第八十二回“我是这们个直性子,媳就说媳,不是这们心口不一的。”[例]我竟失态到这地步,但我仍然~的。——俞天白《危栏》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 12

Radicals: 心, 口, 一

Chinese meaning: 心里想的和嘴上说的不一样。形容人的虚伪、诡诈。[出处]《醒世姻缘传》第八十二回“我是这们个直性子,媳就说媳,不是这们心口不一的。”[例]我竟失态到这地步,但我仍然~的。——俞天白《危栏》。

Grammar: Thành ngữ chỉ sự không nhất quán giữa lời nói và suy nghĩ.

Example: 他总是心口不一,让人难以信任。

Example pinyin: tā zǒng shì xīn kǒu bù yī , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói một đằng nghĩ một nẻo, khiến người khác khó tin tưởng.

心口不一
xīn kǒu bù yī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng nói khác với suy nghĩ trong lòng

Saying something different from what one truly thinks.

心里想的和嘴上说的不一样。形容人的虚伪、诡诈。[出处]《醒世姻缘传》第八十二回“我是这们个直性子,媳就说媳,不是这们心口不一的。”[例]我竟失态到这地步,但我仍然~的。——俞天白《危栏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心口不一 (xīn kǒu bù yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung