Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心境
Pinyin: xīn jìng
Meanings: Tâm trạng, trạng thái tinh thần., Mood, mental state., ①佛教语。指清净之心;心情;心绪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 心, 土, 竟
Chinese meaning: ①佛教语。指清净之心;心情;心绪。
Grammar: Được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hiện tại của một người. Có thể kết hợp với các tính từ như 平静 (bình tĩnh), 愉快 (vui vẻ), etc.
Example: 他的心境很平静。
Example pinyin: tā de xīn jìng hěn píng jìng 。
Tiếng Việt: Tâm trạng của anh ấy rất bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng, trạng thái tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Mood, mental state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教语。指清净之心;心情;心绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!