Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笺纸

Pinyin: jiānzhǐ

Meanings: Giấy đẹp hoặc giấy đặc biệt dùng để viết thư hoặc vẽ tranh., Fine or special paper used for writing letters or painting., ①古籍的注解。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 戋, 竹, 氏, 纟

Chinese meaning: ①古籍的注解。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật.

Example: 画家用笺纸作画。

Example pinyin: huà jiā yòng jiān zhǐ zuò huà 。

Tiếng Việt: Họa sĩ dùng giấy đẹp để vẽ tranh.

笺纸
jiānzhǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy đẹp hoặc giấy đặc biệt dùng để viết thư hoặc vẽ tranh.

Fine or special paper used for writing letters or painting.

古籍的注解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笺纸 (jiānzhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung