Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃守

Pinyin: dǔ shǒu

Meanings: Kiên định tuân thủ (luật lệ, quy tắc, lời hứa)., To firmly adhere to (rules, regulations, promises)., ①忠实地遵守。[例]笃守遗教。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 竹, 马, 宀, 寸

Chinese meaning: ①忠实地遵守。[例]笃守遗教。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ điều gì đó được tuân thủ, như lời hứa, quy tắc.

Example: 他笃守承诺,从不失信于人。

Example pinyin: tā dǔ shǒu chéng nuò , cóng bù shī xìn yú rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên định giữ lời hứa, chưa bao giờ thất tín với ai.

笃守
dǔ shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên định tuân thủ (luật lệ, quy tắc, lời hứa).

To firmly adhere to (rules, regulations, promises).

忠实地遵守。笃守遗教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃守 (dǔ shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung