Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笨嘴笨舌
Pinyin: bèn zuǐ bèn shé
Meanings: Miệng lưỡi chậm chạp, thiếu linh hoạt trong giao tiếp., Having slow and unskillful speech, lacking flexibility in communication., 说话表达能力很差,没有口才。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“冯永祥平时以能说会道出名于工商界的,现在却变得好像是一个笨嘴笨舌的人了。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 本, 竹, 口, 觜, 千
Chinese meaning: 说话表达能力很差,没有口才。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“冯永祥平时以能说会道出名于工商界的,现在却变得好像是一个笨嘴笨舌的人了。”
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, có thể dùng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他从小就很笨嘴笨舌的。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù hěn bèn zuǐ bèn shé de 。
Tiếng Việt: Anh ta từ nhỏ đã rất vụng về trong giao tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi chậm chạp, thiếu linh hoạt trong giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Having slow and unskillful speech, lacking flexibility in communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话表达能力很差,没有口才。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“冯永祥平时以能说会道出名于工商界的,现在却变得好像是一个笨嘴笨舌的人了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế