Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 笃实

Pinyin: dǔ shí

Meanings: Chân thật, trung thực và đáng tin cậy., Honest, sincere, and reliable., ①忠厚老实。*②坚实。[例]学问笃实。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 竹, 马, 头, 宀

Chinese meaning: ①忠厚老实。*②坚实。[例]学问笃实。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc phẩm chất của con người.

Example: 他是一个笃实的人,说话做事都让人放心。

Example pinyin: tā shì yí gè dǔ shí de rén , shuō huà zuò shì dōu ràng rén fàng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người chân thật, lời nói và hành động đều khiến người khác yên tâm.

笃实
dǔ shí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân thật, trung thực và đáng tin cậy.

Honest, sincere, and reliable.

忠厚老实

坚实。学问笃实

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笃实 (dǔ shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung