Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破涕成笑
Pinyin: pò tì chéng xiào
Meanings: Giống nghĩa với '破涕为笑', cũng để chỉ việc chuyển từ khóc sang cười., Similar to 'from tears to laughter'; also refers to changing from crying to laughing., 形容转悲为喜。同破涕为笑”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 皮, 石, 弟, 氵, 戊, 𠃌, 夭, 竹
Chinese meaning: 形容转悲为喜。同破涕为笑”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương tự như '破涕为笑'. Thường dùng trong giao tiếp đời thường hoặc văn chương.
Example: 她破涕成笑,让大家松了一口气。
Example pinyin: tā pò tì chéng xiào , ràng dà jiā sōng le yì kǒu qì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã chuyển từ khóc sang cười, khiến mọi người thở phào nhẹ nhõm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nghĩa với '破涕为笑', cũng để chỉ việc chuyển từ khóc sang cười.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'from tears to laughter'; also refers to changing from crying to laughing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容转悲为喜。同破涕为笑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế