Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 硕士

Pinyin: shuò shì

Meanings: Thạc sĩ (bằng cấp học thuật sau đại học)., Master’s degree (postgraduate academic qualification)., ①学位的一级,低于博士。*②贤德的人;有学问的人。[例]故前后左右者日益亲,则忠臣硕士日益疎,而人主之势日益孤。——《新五代史·宦者传论》。[例]宿师硕士,杰立相望。——宋·曾巩《与杜相公书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 石, 页, 一, 十

Chinese meaning: ①学位的一级,低于博士。*②贤德的人;有学问的人。[例]故前后左右者日益亲,则忠臣硕士日益疎,而人主之势日益孤。——《新五代史·宦者传论》。[例]宿师硕士,杰立相望。——宋·曾巩《与杜相公书》。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ như 学位 (bằng cấp) hoặc 攻读 (theo đuổi học tập). Rất phổ biến trong cuộc sống hiện đại.

Example: 他正在攻读硕士学位。

Example pinyin: tā zhèng zài gōng dú shuò shì xué wèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học lấy bằng thạc sĩ.

硕士
shuò shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thạc sĩ (bằng cấp học thuật sau đại học).

Master’s degree (postgraduate academic qualification).

学位的一级,低于博士

贤德的人;有学问的人。故前后左右者日益亲,则忠臣硕士日益疎,而人主之势日益孤。——《新五代史·宦者传论》。宿师硕士,杰立相望。——宋·曾巩《与杜相公书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...