Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 碍手碍脚
Pinyin: ài shǒu ài jiǎo
Meanings: Làm vướng víu, cản trở người khác., To get in the way or hinder others., 碍阻碍。妨碍别人做事。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第三十二卷“后边有些嫌忌起来,碍手碍脚,到底不妙。”[例]宝钗因说道咱们别在这里~。”说着,和宝玉等便往迎春房中来。——清·曹雪芹《红楼梦》第十八回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 㝵, 石, 手, 却, 月
Chinese meaning: 碍阻碍。妨碍别人做事。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第三十二卷“后边有些嫌忌起来,碍手碍脚,到底不妙。”[例]宝钗因说道咱们别在这里~。”说着,和宝玉等便往迎春房中来。——清·曹雪芹《红楼梦》第十八回。
Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống cụ thể liên quan đến sự cản trở vật lý hoặc hành động.
Example: 小孩子在厨房里跑来跑去,真是碍手碍脚。
Example pinyin: xiǎo hái zi zài chú fáng lǐ pǎo lái pǎo qù , zhēn shì ài shǒu ài jiǎo 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ chạy nhảy trong bếp thật sự làm vướng víu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm vướng víu, cản trở người khác.
Nghĩa phụ
English
To get in the way or hinder others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碍阻碍。妨碍别人做事。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第三十二卷“后边有些嫌忌起来,碍手碍脚,到底不妙。”[例]宝钗因说道咱们别在这里~。”说着,和宝玉等便往迎春房中来。——清·曹雪芹《红楼梦》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế