Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 破鞋

Pinyin: pò xié

Meanings: Giày rách (cách nói bóng gió để chỉ người phụ nữ không đứng đắn), Broken shoes (a metaphorical way to refer to an indecent woman)., ①破旧的鞋子。[例]一辈子尽穿破鞋。*②指乱搞男女关系的女人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 皮, 石, 圭, 革

Chinese meaning: ①破旧的鞋子。[例]一辈子尽穿破鞋。*②指乱搞男女关系的女人。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong văn cảnh tiêu cực hoặc ám chỉ.

Example: 不要说她是个破鞋。

Example pinyin: bú yào shuō tā shì gè pò xié 。

Tiếng Việt: Đừng nói cô ấy là một người đàn bà hư hỏng.

破鞋
pò xié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày rách (cách nói bóng gió để chỉ người phụ nữ không đứng đắn)

Broken shoes (a metaphorical way to refer to an indecent woman).

破旧的鞋子。一辈子尽穿破鞋

指乱搞男女关系的女人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

破鞋 (pò xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung