Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骨灰
Pinyin: gǔ huī
Meanings: Tro cốt (xương sau khi hỏa táng), Ashes (bone remains after cremation)., ①人体经火葬或分解后的残余。[例]骨灰盒。[例]骨灰堂。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 火, 𠂇
Chinese meaning: ①人体经火葬或分解后的残余。[例]骨灰盒。[例]骨灰堂。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tang lễ hoặc tâm linh. Có thể đi kèm với các cụm từ như 骨灰盒 (hộp tro cốt), 收集骨灰 (thu thập tro cốt).
Example: 他的骨灰被撒入了大海。
Example pinyin: tā de gǔ huī bèi sā rù le dà hǎi 。
Tiếng Việt: Tro cốt của anh ấy đã được rải xuống biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tro cốt (xương sau khi hỏa táng)
Nghĩa phụ
English
Ashes (bone remains after cremation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人体经火葬或分解后的残余。骨灰盒。骨灰堂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!