Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高压
Pinyin: gāo yā
Meanings: Áp lực cao, áp lực lớn (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)., High pressure, intense pressure (both literal and figurative)., ①用强权压制和迫害。[例]高压政策。[例]从法定标准来说,是指任何高于650伏的电压,这是美国的标准。按中国的法定规范,是指1000伏以上的电力输变电电压或250伏以上的配用电电压。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冋, 口, 厂, 圡
Chinese meaning: ①用强权压制和迫害。[例]高压政策。[例]从法定标准来说,是指任何高于650伏的电压,这是美国的标准。按中国的法定规范,是指1000伏以上的电力输变电电压或250伏以上的配用电电压。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh. Nghĩa bóng thường chỉ áp lực tâm lý hoặc xã hội.
Example: 这种环境下的高压让人喘不过气来。
Example pinyin: zhè zhǒng huán jìng xià de gāo yā ràng rén chuǎn bú guò qì lái 。
Tiếng Việt: Áp lực cao trong môi trường này khiến người ta không thở nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp lực cao, áp lực lớn (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
High pressure, intense pressure (both literal and figurative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用强权压制和迫害。高压政策。从法定标准来说,是指任何高于650伏的电压,这是美国的标准。按中国的法定规范,是指1000伏以上的电力输变电电压或250伏以上的配用电电压
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!