Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路单
Pinyin: lù dān
Meanings: Giấy thông hành hoặc giấy phép di chuyển trên đường., Travel permit or pass for movement on roads., ①行路的通行证。[例]公路运输的单据。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 各, 𧾷, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①行路的通行证。[例]公路运输的单据。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kiểm soát hành chính hoặc pháp luật.
Example: 过境需要出示路单。
Example pinyin: guò jìng xū yào chū shì lù dān 。
Tiếng Việt: Cần phải xuất trình giấy thông hành khi qua biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy thông hành hoặc giấy phép di chuyển trên đường.
Nghĩa phụ
English
Travel permit or pass for movement on roads.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行路的通行证。公路运输的单据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!