Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跪拜

Pinyin: guì bài

Meanings: Quỳ xuống và vái lạy, hành động thể hiện sự tôn kính trong tín ngưỡng hoặc lễ nghi., To kneel and bow in worship, an act of showing respect in religious or ceremonial contexts., ①跪而磕头。在中国的旧习惯中,作为臣服、崇拜或高度恭敬的表示。[例]观音座前,一群群善男信女虔敬地跪拜着,祈祷着。*②佛教信奉者在尊长面前合掌垂首下跪的姿势。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 危, 𧾷, 一, 丰, 龵

Chinese meaning: ①跪而磕头。在中国的旧习惯中,作为臣服、崇拜或高度恭敬的表示。[例]观音座前,一群群善男信女虔敬地跪拜着,祈祷着。*②佛教信奉者在尊长面前合掌垂首下跪的姿势。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (đền chùa, thần linh).

Example: 信徒们在寺庙里跪拜祈福。

Example pinyin: xìn tú men zài sì miào lǐ guì bài qí fú 。

Tiếng Việt: Các tín đồ quỳ lạy cầu phúc trong chùa.

跪拜
guì bài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỳ xuống và vái lạy, hành động thể hiện sự tôn kính trong tín ngưỡng hoặc lễ nghi.

To kneel and bow in worship, an act of showing respect in religious or ceremonial contexts.

跪而磕头。在中国的旧习惯中,作为臣服、崇拜或高度恭敬的表示。观音座前,一群群善男信女虔敬地跪拜着,祈祷着

佛教信奉者在尊长面前合掌垂首下跪的姿势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跪拜 (guì bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung