Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踝骨
Pinyin: huái gǔ
Meanings: Xương mắt cá chân., Ankle bone., ①精神振奋,议论纵横。[例]踔厉风发。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 果, 𧾷, 月
Chinese meaning: ①精神振奋,议论纵横。[例]踔厉风发。
Grammar: Danh từ kép, gồm 踝 (huái) - 'cổ chân' và 骨 (gǔ) - 'xương'. Dùng trong ngữ cảnh y học hoặc chấn thương.
Example: 他扭伤了踝骨。
Example pinyin: tā niǔ shāng le huái gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị trẹo xương mắt cá chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương mắt cá chân.
Nghĩa phụ
English
Ankle bone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精神振奋,议论纵横。踔厉风发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!