Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逆心

Pinyin: nì xīn

Meanings: Lòng phản kháng, tâm ý chống đối., Rebellious heart or intention to resist., ①不合心意。[例]她遇着逆心的事,总要抹几滴眼泪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 屰, 辶, 心

Chinese meaning: ①不合心意。[例]她遇着逆心的事,总要抹几滴眼泪。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc quan hệ quyền lực.

Example: 他对上司怀有逆心。

Example pinyin: tā duì shàng sī huái yǒu nì xīn 。

Tiếng Việt: Anh ta nuôi lòng phản kháng đối với cấp trên.

逆心
nì xīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng phản kháng, tâm ý chống đối.

Rebellious heart or intention to resist.

不合心意。她遇着逆心的事,总要抹几滴眼泪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逆心 (nì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung