Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 天公

Pinyin: tiān gōng

Meanings: Ông trời (biểu tượng quyền lực tối cao trong tín ngưỡng dân gian)., Heavenly Lord (symbol of ultimate power in folk belief)., ①天。以天拟人,故称。*②神话传说中指自然界的主宰者。[例]天公不作美。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 大, 八, 厶

Chinese meaning: ①天。以天拟人,故称。*②神话传说中指自然界的主宰者。[例]天公不作美。

Grammar: Dùng phổ biến trong văn nói dân dã hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 天公作美,今天的天气非常好。

Example pinyin: tiān gōng zuò měi , jīn tiān de tiān qì fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Ông trời chiếu cố, hôm nay thời tiết rất tốt.

天公
tiān gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông trời (biểu tượng quyền lực tối cao trong tín ngưỡng dân gian).

Heavenly Lord (symbol of ultimate power in folk belief).

天。以天拟人,故称

神话传说中指自然界的主宰者。天公不作美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

天公 (tiān gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung