Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天真烂熳
Pinyin: tiān zhēn làn màn
Meanings: Hồn nhiên, vô tư, không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội (giống nghĩa với 天真烂慢 nhưng mang sắc thái tích cực hơn)., Innocent and unrestrained, free from social constraints (similar to 天真烂慢 but more positive)., 形容儿童思想单纯、活泼可爱,没有做作和虚伪。同天真烂漫”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 大, 具, 十, 兰, 火, 曼
Chinese meaning: 形容儿童思想单纯、活泼可爱,没有做作和虚伪。同天真烂漫”。
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc hành động của một người theo hướng tích cực. Thường đi kèm với danh từ mô tả tâm trạng hoặc hành động.
Example: 她的笑容天真烂熳,让人感到温暖。
Example pinyin: tā de xiào róng tiān zhēn làn màn , ràng rén gǎn dào wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy hồn nhiên và vô tư, khiến người khác cảm thấy ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn nhiên, vô tư, không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội (giống nghĩa với 天真烂慢 nhưng mang sắc thái tích cực hơn).
Nghĩa phụ
English
Innocent and unrestrained, free from social constraints (similar to 天真烂慢 but more positive).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容儿童思想单纯、活泼可爱,没有做作和虚伪。同天真烂漫”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế