Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 天性
Pinyin: tiān xìng
Meanings: Bản chất tự nhiên, tính cách bẩm sinh của con người hay động vật., Innate nature; natural disposition., ①指人先天具有的品质或性情。*②天命。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 大, 忄, 生
Chinese meaning: ①指人先天具有的品质或性情。*②天命。
Grammar: Đi kèm với các tính từ mô tả phẩm chất như 善良 (lương thiện), 聪明 (thông minh)... Thường đứng trước danh từ hoặc làm chủ ngữ.
Example: 他有善良的天性。
Example pinyin: tā yǒu shàn liáng de tiān xìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có bản tính lương thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất tự nhiên, tính cách bẩm sinh của con người hay động vật.
Nghĩa phụ
English
Innate nature; natural disposition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人先天具有的品质或性情
天命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!