Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 曲谱
Pinyin: qǔ pǔ
Meanings: Bản nhạc, tài liệu ghi lại các nốt nhạc và giai điệu của một bài hát hoặc bản nhạc cụ thể., Sheet music, a written document that records the notes and melody of a song or musical piece., ①曲的乐谱。*②辑录并分析各种曲调格式供人作曲时参考的书。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 曲, 普, 讠
Chinese meaning: ①曲的乐谱。*②辑录并分析各种曲调格式供人作曲时参考的书。
Grammar: Danh từ ghép, có thể thay thế bằng 'nhạc phổ' khi dịch sang tiếng Việt.
Example: 他正在看一本钢琴曲谱。
Example pinyin: tā zhèng zài kàn yì běn gāng qín qǔ pǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang xem một bản nhạc piano.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản nhạc, tài liệu ghi lại các nốt nhạc và giai điệu của một bài hát hoặc bản nhạc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Sheet music, a written document that records the notes and melody of a song or musical piece.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲的乐谱
辑录并分析各种曲调格式供人作曲时参考的书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!