Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴动

Pinyin: bào dòng

Meanings: Cuộc nổi dậy, bạo loạn của người dân chống lại chính quyền hoặc trật tự xã hội hiện tại., Uprising or riot against authority or social order., ①为反抗当时的统治制度、社会秩序而采取的集体武装行动。[例]农民暴动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㳟, 日, 云, 力

Chinese meaning: ①为反抗当时的统治制度、社会秩序而采取的集体武装行动。[例]农民暴动。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ hậu quả hay kết quả xảy ra sau bạo động.

Example: 那场暴动导致了城市的混乱。

Example pinyin: nà chǎng bào dòng dǎo zhì le chéng shì de hùn luàn 。

Tiếng Việt: Cuộc bạo động đó đã khiến thành phố rơi vào hỗn loạn.

暴动
bào dòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc nổi dậy, bạo loạn của người dân chống lại chính quyền hoặc trật tự xã hội hiện tại.

Uprising or riot against authority or social order.

为反抗当时的统治制度、社会秩序而采取的集体武装行动。农民暴动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...