Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暴行

Pinyin: bào xíng

Meanings: Hành động bạo lực, tàn ác, gây tổn hại nghiêm trọng cho người khác hoặc xã hội., Violent and cruel actions causing serious harm to others or society., ①凶残暴虐的行为。[例]无法无天的暴行。*②凶狠残酷的兽行。[例]被指控犯有战争暴行罪。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㳟, 日, 亍, 彳

Chinese meaning: ①凶残暴虐的行为。[例]无法无天的暴行。*②凶狠残酷的兽行。[例]被指控犯有战争暴行罪。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó '暴' chỉ sự bạo lực và '行' chỉ hành động. Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh, xung đột.

Example: 士兵们揭露了敌人的暴行。

Example pinyin: shì bīng men jiē lù le dí rén de bào xíng 。

Tiếng Việt: Những người lính đã tố cáo hành vi tàn bạo của kẻ thù.

暴行
bào xíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động bạo lực, tàn ác, gây tổn hại nghiêm trọng cho người khác hoặc xã hội.

Violent and cruel actions causing serious harm to others or society.

凶残暴虐的行为。无法无天的暴行

凶狠残酷的兽行。被指控犯有战争暴行罪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

暴行 (bào xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung