Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 做主

Pinyin: zuò zhǔ

Meanings: Quyết định, làm chủ tình hình., To make decisions, to take charge., ①主持决断。[例]你大胆干吧,一切由我做主。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 故, 亠, 土

Chinese meaning: ①主持决断。[例]你大胆干吧,一切由我做主。

Grammar: Thường sử dụng trong các tình huống cần đưa ra quyết định quan trọng.

Example: 这件事你做主吧。

Example pinyin: zhè jiàn shì nǐ zuò zhǔ ba 。

Tiếng Việt: Việc này anh quyết định đi.

做主
zuò zhǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định, làm chủ tình hình.

To make decisions, to take charge.

主持决断。你大胆干吧,一切由我做主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

做主 (zuò zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung