Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评选
Pinyin: píng xuǎn
Meanings: Chọn lựa dựa trên tiêu chí đánh giá hoặc bỏ phiếu., To select based on evaluation criteria or voting., ①评比并推选。[例]评选先进工作者。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 平, 讠, 先, 辶
Chinese meaning: ①评比并推选。[例]评选先进工作者。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cạnh tranh hoặc bầu chọn.
Example: 每年都要评选出最佳电影奖。
Example pinyin: měi nián dōu yào píng xuǎn chū zuì jiā diàn yǐng jiǎng 。
Tiếng Việt: Mỗi năm đều phải chọn ra giải thưởng phim hay nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa dựa trên tiêu chí đánh giá hoặc bỏ phiếu.
Nghĩa phụ
English
To select based on evaluation criteria or voting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评比并推选。评选先进工作者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!