Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诊疗
Pinyin: zhěn liáo
Meanings: Khám và chữa bệnh., To examine and treat illnesses., ①诊断与医疗。[例]诊疗技术。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 㐱, 讠, 了, 疒
Chinese meaning: ①诊断与医疗。[例]诊疗技术。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực y tế.
Example: 这家医院的诊疗水平很高。
Example pinyin: zhè jiā yī yuàn de zhěn liáo shuǐ píng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Trình độ khám và chữa bệnh của bệnh viện này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám và chữa bệnh.
Nghĩa phụ
English
To examine and treat illnesses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诊断与医疗。诊疗技术
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!