Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 评话
Pinyin: píng huà
Meanings: Nghệ thuật kể chuyện với lời bình luận xen kẽ, thường thấy trong loại hình nghệ thuật dân gian Trung Quốc., Narrative storytelling with interspersed commentary, often found in Chinese folk art forms., ①说话人讲历史故事夹有品评、议论称评话。另指曲艺的一种,由一个人讲说故事等,如苏州评话。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 平, 讠, 舌
Chinese meaning: ①说话人讲历史故事夹有品评、议论称评话。另指曲艺的一种,由一个人讲说故事等,如苏州评话。
Grammar: Dùng như danh từ, chỉ một loại hình nghệ thuật hoặc cách thức kể chuyện.
Example: 他说书时喜欢加入自己的评话。
Example pinyin: tā shuō shū shí xǐ huan jiā rù zì jǐ de píng huà 。
Tiếng Việt: Khi kể chuyện, ông ấy thích thêm vào phần bình luận của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật kể chuyện với lời bình luận xen kẽ, thường thấy trong loại hình nghệ thuật dân gian Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Narrative storytelling with interspersed commentary, often found in Chinese folk art forms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话人讲历史故事夹有品评、议论称评话。另指曲艺的一种,由一个人讲说故事等,如苏州评话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!