Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家生
Pinyin: jiā shēng
Meanings: Đồ dùng gia đình, đồ gia dụng, Household items, ①[方言]家具;居室用品;器物。[例]家庭的生活。[例]家生子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 豕, 生
Chinese meaning: ①[方言]家具;居室用品;器物。[例]家庭的生活。[例]家生子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể kết hợp với các tính từ miêu tả như 实用 (thực dụng), 昂贵 (đắt đỏ).
Example: 这些家生都很实用。
Example pinyin: zhè xiē jiā shēng dōu hěn shí yòng 。
Tiếng Việt: Những đồ gia dụng này rất thiết thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ dùng gia đình, đồ gia dụng
Nghĩa phụ
English
Household items
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]家具;居室用品;器物。家庭的生活。家生子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!