Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容与
Pinyin: róng yǔ
Meanings: Khoan dung, tha thứ., To be tolerant, to forgive., ①悠闲自得的样子。[例]步容与于南林。——晋·陶渊明《闲情赋》。*②犹豫不前的样子。[例]船容与而不进兮,淹回水而凝滞。——《楚辞·屈原·涉江》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 谷, 一
Chinese meaning: ①悠闲自得的样子。[例]步容与于南林。——晋·陶渊明《闲情赋》。*②犹豫不前的样子。[例]船容与而不进兮,淹回水而凝滞。——《楚辞·屈原·涉江》。
Grammar: Động từ kép, thường dùng trong văn cảnh hòa hợp hoặc tha thứ.
Example: 朋友之间应该互相容与。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng róng yǔ 。
Tiếng Việt: Bạn bè nên khoan dung lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan dung, tha thứ.
Nghĩa phụ
English
To be tolerant, to forgive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悠闲自得的样子。步容与于南林。——晋·陶渊明《闲情赋》
犹豫不前的样子。船容与而不进兮,淹回水而凝滞。——《楚辞·屈原·涉江》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!