Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切记
Pinyin: qiè jì
Meanings: Ghi nhớ thật kỹ, không được quên., To remember firmly, not to forget., ①十分必要;非常需要。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 七, 刀, 己, 讠
Chinese meaning: ①十分必要;非常需要。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh sự quan trọng.
Example: 出门前切记关好门窗。
Example pinyin: chū mén qián qiè jì guān hǎo mén chuāng 。
Tiếng Việt: Trước khi ra khỏi nhà nhất định phải nhớ đóng cửa sổ và cửa chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ thật kỹ, không được quên.
Nghĩa phụ
English
To remember firmly, not to forget.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分必要;非常需要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!